Thực đơn
Đội_tuyển_quốc_gia_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu Bảng huy chươngCác trận bán kết thua được tính dưới bảng đồng kể từ năm 1984.
Hạng | Đội tuyển | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Đức Đức | 3 | 3 | 3 | 9 |
2 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 5 |
3 | Ý | 2 | 2 | 1 | 5 |
4 | Pháp | 2 | 1 | 1 | 4 |
5 | Liên Xô Nga | 1 | 3 | 1 | 5 |
6 | Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 3 | 5 |
Tiệp Khắc Cộng hòa Séc | 1 | 1 | 3 | 5 | |
8 | Hà Lan | 1 | 0 | 4 | 5 |
9 | Đan Mạch | 1 | 0 | 2 | 3 |
10 | Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
11 | Nam Tư | 0 | 2 | 0 | 2 |
12 | Anh | 0 | 1 | 2 | 3 |
13 | Bỉ | 0 | 1 | 1 | 2 |
14 | Hungary | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Thụy Điển | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Wales | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (17 đoàn) | 16 | 16 | 26 | 58 |
Thực đơn
Đội_tuyển_quốc_gia_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu Bảng huy chươngLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_quốc_gia_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu https://www.worldfootball.net/alltime_table/em-qua... https://www.worldfootball.net/alltime_table/em/